Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

einen Gong

  • 1 ertönen

    v/i
    1. Lachen, Schuss, Stimme etc.: ring out; Instrument, Musik, Schritte: sound; plötzlich ertönte Musik suddenly there was the sound of music; lauter suddenly music rang out; einen Gong etc. ertönen lassen sound a gong etc.; er ließ seine Stimme ertönen his voice rang out
    2. geh.: ertönen von (widerhallen) resound ( oder echo) with
    * * *
    to sound
    * * *
    er|tö|nen [ɛɐ'tøːnən] ptp ertönt
    vi aux sein (geh)
    to sound, to ring out

    von etw ertö́nen — to resound with sth

    ertö́nen lassen — to sound

    er ließ seine tiefe Bassstimme ertö́nen — his deep bass voice rang out

    * * *
    (to make a particular noise: Dogs go woof, not miaow.) go
    * * *
    er·tö·nen *
    vi Hilfsverb: sein (geh)
    1. (zu hören sein) to sound
    vom Nachbarhaus her ertönte laute Musik loud music was coming from the neighbouring house
    etw \ertönen lassen to let sth sound
    von etw dat \ertönen to resound with sth
    * * *
    intransitives Verb; mit sein sound
    * * *
    1. Lachen, Schuss, Stimme etc: ring out; Instrument, Musik, Schritte: sound;
    plötzlich ertönte Musik suddenly there was the sound of music; lauter suddenly music rang out;
    ertönen lassen sound a gong etc;
    er ließ seine Stimme ertönen his voice rang out
    2. geh:
    ertönen von (widerhallen) resound ( oder echo) with
    * * *
    intransitives Verb; mit sein sound

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > ertönen

  • 2 Orden

    m; -s, -
    1. KIRCHL. etc. order
    2. (Auszeichnung) decoration; rund, aus Metall: medal
    * * *
    der Orden
    (Auszeichnung) medal; decoration;
    * * *
    Ọr|den ['ɔrdn]
    m -s, -
    1) (Gemeinschaft) (holy) order
    2) (= Ehrenzeichen) decoration; (MIL) medal, decoration

    Orden tragento wear one's decorations

    einen Orden bekommento be decorated, to receive a decoration

    * * *
    (a religious society, especially of monks: the Benedictine order.) order
    * * *
    Or·den
    <-s, ->
    [ˈɔrdn̩]
    m
    1. (Ehrenzeichen) decoration, medal, BRIT a. gong fam
    jdm einen \Orden [für etw akk] verleihen to decorate sb [or award sb a medal] [for sth]
    2. (Gemeinschaft) [holy] order
    einem \Orden beitreten to join a holy order, to become a monk/nun
    * * *
    der; Ordens, Orden

    in einen Orden eintreten, einem Orden beitreten — join an order; become a member of an order

    2) (Ehrenzeichen, Milit.) decoration; (in runder Form) medal

    jemandem einen Orden [für etwas] verleihen — decorate somebody [for something]

    * * *
    Orden m; -s, -
    1. KIRCHE etc order
    2. (Auszeichnung) decoration; rund, aus Metall: medal
    * * *
    der; Ordens, Orden

    in einen Orden eintreten, einem Orden beitreten — join an order; become a member of an order

    2) (Ehrenzeichen, Milit.) decoration; (in runder Form) medal

    jemandem einen Orden [für etwas] verleihen — decorate somebody [for something]

    * * *
    -- m.
    medal n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Orden

  • 3 anschlagen

    I.
    1) tr (an etw.) befestigen: Brett, Leiste прибива́ть /-би́ть <прикола́чивать/-колоти́ть > (к чему́-н.). Plakat, Zettel прикрепля́ть /-крепи́ть (к чему́-н.). Bekanntmachung выве́шивать вы́весить. dort ist < steht> angeschlagen, daß … там вы́вешено объявле́ние о том, что …
    2) tr etw. Glocke, Gong бить [ingress заби́ть] <ударя́ть/уда́рить> во что-н. Taste, Saite ударя́ть /- по чему́-н. | sich leicht [schwer] anschlagen lassen v. Taste идти́ легко́ [тяжело́]. v. Schreibmaschine печа́тать легко́ [тяжело́]
    3) Musik tr Akkord, Ton брать взять что-н. Stimmgabel anschlagen сту́кнуть pf камерто́ном
    4) tr beginnen ein anderes Thema [einen anderen Ton] anschlagen переходи́ть перейти́ на другу́ю те́му [на друго́й тон], заговори́ть pf < начина́ть/нача́ть говори́ть> на другу́ю те́му [други́м то́ном]. einen scharfen Ton anschlagen заговори́ть ре́зким то́ном, брать взять ре́зкий тон. ein Gelächter anschlagen залива́ться /-ли́ться сме́хом. ein rascheres Tempo anschlagen переходи́ть /- на бо́лее бы́стрый темп. im Gehen auch прибавля́ть приба́вить ша́гу

    II.
    1) itr an < gegen> etw. v. Wellen gegen Ufer ударя́ться уда́риться <би́ться> обо что-н.
    2) itr (mit etw.) an < gegen> etw. mit dem Kopf an die Wand: absichtlich би́ться <ударя́ть уда́рить> голово́й обо что-н. zufällig ударя́ться уда́риться <стука́ться сту́кнуться> обо что-н.
    3) itr v. Schwimmer (am Ziel) каса́ться косну́ться руко́й сте́нки бассе́йна. v. Kindern beim Versteckspiel выруча́ться вы́ручиться
    4) itr v. Glocke, Uhr заби́ть pf. v. Stimme зазвуча́ть pf. v. Vogel: singen запе́ть pf. pfeifen засвиста́ть pf. v. Hund зала́ять pf
    5) itr wirken: v. Kur, Medizin, Essen начина́ть нача́ть де́йствовать, поде́йствовать pf. geh возыме́ть pf де́йствие. da schlägt nichts an тут ничего́ не поде́йствует <помо́жет>

    Wörterbuch Deutsch-Russisch > anschlagen

  • 4 Orden

    Or·den <-s, -> [ʼɔrdn̩] m
    1) ( Ehrenzeichen) decoration, medal, (Brit a.) gong ( fam)
    jdm einen \Orden [für etw akk] verleihen to decorate sb [or award sb a medal] [for sth]
    2) ( Gemeinschaft) [holy] order;
    einem \Orden beitreten to join a holy order, to become a monk/nun

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Orden

  • 5 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 6 der Pfahl

    - {pale} - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn = an einen Pfahl binden {to picket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfahl

См. также в других словарях:

  • Gong (Zeitschrift) — Gong Beschreibung Deutsche Programmzeitschrift Verlag …   Deutsch Wikipedia

  • Gong — [gɔŋ], der; s, s: [frei aufzuhängende] runde Scheibe aus Metall, die, mit einem Klöppel angeschlagen, einen vollen, hallenden Ton hervorbringt, der als eine Art Signal dienen soll: der Gong ertönte und die Gäste gingen zu Tisch. * * * Gọng 〈m.… …   Universal-Lexikon

  • Gong (Band) — Gong live in Tel Aviv 2009, v.l.n.r. Steve Hillage, Gilli Smyth, Chris Taylor, Dave Sturt, Daevid Allen …   Deutsch Wikipedia

  • Gong Gong — (chinesisch 共工 Gòng Gōng) ist ein hornbewehrter Dämon in der chinesischen Mythologie. Er bekämpfte den Kaiser Yao, einen der fünf Urkaiser Chinas. Nach seiner Niederlage gegen Kaiser Yao bei dem Kampf um den Thron des Himmels verfiel… …   Deutsch Wikipedia

  • Gong ageng — Zwei Gongsets des javanischen Gamelan: Rechts außen hängt der Gong Ageng, links außen der Gong Suwukan. Gong Ageng (hochjavanisch), bedeutet „großer Gong“, in javanischer Volkssprache (ngoko) Gong Gede. Der Gong Ageng ist der größte hängende Gong …   Deutsch Wikipedia

  • Gong — malaiischer Gong in der Emil Helfferich Sammlung Philippinische Gongs …   Deutsch Wikipedia

  • Gong — Gọng der; s, s; 1 eine meist frei hängende Metallscheibe, an die man mit einem Klöppel schlägt, um ein Signal zu geben <den Gong schlagen> 2 ein elektrisches Gerät, das einen Ton wie bei einem ↑Gong (1) erzeugt (und z.B. in Schulen o.Ä.… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Gong — der Gong, s (Mittelstufe) große Scheibe aus Bronze, die einen dunklen Ton erzeugt Beispiel: Der Gong ertönte zur letzten Runde des Boxkampfes. Kollokation: den Gong schlagen …   Extremes Deutsch

  • Gong Fu Cha — Die Chinesische Teekultur ist bereits über 2000 Jahre alt und damit die weltweit älteste. Japan hat seine Teekultur von China übernommen und im Laufe der Zeit verfeinert. Auch in China gibt es eine eigene Teezeremonie, die übersetzt Teekunst (茶艺) …   Deutsch Wikipedia

  • Gong Rao — Der Gong Rao (in Thai ฆ้องราว) ist ein Schlaginstrument aus der Gruppe der Idiophone und wird im südlichen Isaan – also der Nordostregion von Thailand – gespielt. Er besteht aus neun gegossenen Gongkesseln verschiedener Größe, die in einer Reihe… …   Deutsch Wikipedia

  • Gong fu cha — Die Chinesische Teekultur ist bereits über 2000 Jahre alt und damit die weltweit älteste. Japan hat seine Teekultur von China übernommen und im Laufe der Zeit verfeinert. Auch in China gibt es eine eigene Teezeremonie, die übersetzt Teekunst (茶艺) …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»